Characters remaining: 500/500
Translation

gà thiến

Academic
Friendly

Từ "gà thiến" trong tiếng Việt chỉ về một loại gà trống đã bị cắt mất hòn dái (tức là tinh hoàn). Việc thiến thường được thực hiện để làm cho mập hơn, thịt ngọt mềm hơn, bởi khi không còn khả năng sinh sản, sẽ tập trung vào việc ăn uống phát triển cơ thể.

Định nghĩa:
  • Gà thiến: gà trống đã bị cắt mất hòn dái, thường được nuôi để làm thực phẩm.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Món gà thiến rang muối rất ngon."
    • "Chúng tôi đã mua gà thiến để nấu ăn trong bữa tiệc."
  2. Câu nâng cao:

    • "Gà thiến được coi một trong những đặc sản trong các nhà hàng ẩm thực miền Bắc."
    • "Khi chế biến gà thiến, người đầu bếp cần chú ý đến cách ướp gia vị để giữ được hương vị tự nhiên."
Biến thể phân biệt:
  • Gà trống: đực bình thường, chưa qua thiến.
  • Gà mái: cái, không liên quan đến từ "gà thiến".
  • công nghiệp: loại nuôi theo hình thức công nghiệp, không nhất thiết phải thiến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • thịt: từ chỉ chung về các loại nuôi để lấy thịt, không phân biệt loại.
  • đẻ: gà mái được nuôi để lấy trứng, không liên quan đến gà thiến.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thiến" có thể ám chỉ đến hành động cắt bỏ một phần đó để làm giảm khả năng hoạt động. Tuy nhiên, trong trường hợp này, nghĩa chính vẫn chỉ về .
  1. Gà trống bị cắt mất hòn dái để nuôi cho béo.

Comments and discussion on the word "gà thiến"